|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 51576 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4DBAC66D-3E50-47C4-8ABE-FFC08EDEB2D6 |
---|
005 | 202104151447 |
---|
008 | 170508s2015 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780170367172 |
---|
035 | ##|a1083172568 |
---|
039 | |a20210415144738|banhpt|c20210415144603|danhpt|y20180509105533|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a658|bBUS |
---|
090 | |a658|bBUS |
---|
110 | 2 |aLa Trobe University. School of Business. |
---|
245 | 00|aBusiness foundations for La trobe university/|cLa Trobe University. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aAustralia :|bCengage,|c2015 |
---|
300 | |a337 p. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aBusiness enterprises|xAustralia|xManagement. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aPersonnel management |
---|
653 | 0 |aBusiness |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhân sự |
---|
653 | 0 |aBusiness planning |
---|
653 | 0 |aBusiness enterprises |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aManagement. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000091805, 000097183 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091805
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658 BUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000097183
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658 BUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào