DDC
| 495.9223 |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Lào / Phạm Đức Dương chủ biên, Nguyễn Như Ý, Thongpheth Kingsada... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2016. |
Mô tả vật lý
| 1999 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Lào |
Từ khóa tự do
| Từ điển song ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000102855-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51613 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7AEFFA11-B752-410D-8D18-1C3E482CC4F8 |
---|
005 | 201805111144 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396289 |
---|
035 | ##|a1083197844 |
---|
039 | |a20241130153357|bidtocn|c20180511114457|dtult|y20180511081242|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Lào / |cPhạm Đức Dương chủ biên, Nguyễn Như Ý, Thongpheth Kingsada... |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2016. |
---|
300 | |a1999 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aTiếng Lào |
---|
653 | |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000102855-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102855
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000102856
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 TUD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào