- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 398.809597 DAN
Nhan đề: Đang, Hính và Rưn dân ca Mường /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51653 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4B64C68B-9535-40D8-922F-B67660A488BA |
---|
005 | 201805181029 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395242 |
---|
039 | |a20241129134516|bidtocn|c20180518102933|dhuett|y20180511163612|zhuett |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bDAN |
---|
100 | |aLò, Xuân Dừa |
---|
245 | |aĐang, Hính và Rưn dân ca Mường / |cLò Xuân Dừa; Hà Văn Miêm; Hà Thị Hay; Trần Văn Phấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật, |c2017 |
---|
300 | |a614 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVăn học dân gian|xDân ca |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aDân ca Mường |
---|
653 | |aĐang |
---|
653 | |aHính |
---|
653 | |aRưn |
---|
700 | |aHà, Thị Hay |
---|
700 | |aHà, Văn Miêm |
---|
700 | |aTrần, Văn Phấn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000104954 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104954
|
TK_Kho lưu tổng
|
398.809597 DAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|