|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51654 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4C31A4F2-2DF8-457B-A107-F47192658E50 |
---|
005 | 202003090851 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383063 |
---|
039 | |a20241130154043|bidtocn|c20200309085155|dhuongnt|y20180512074914|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.89593|bTRP |
---|
100 | 0|aTrần, Nguyễn Khánh Phong |
---|
245 | 10|aTiếp cận văn hóa Tà Ôi /|cTrần Nguyễn Khánh Phong, Vũ Thị Mỹ Ngọc. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2017 |
---|
300 | |a615 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | |xVăn hóa Việt Nam|2Dân tộc thiểu số |
---|
653 | |aTập quán |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc Tà Ôi |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aNghi lễ |
---|
700 | |aVũ, Thị Mỹ Ngọc |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104849 |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104744 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104744
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
305.89593 TRP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000104849
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
305.89593 TRP
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào