|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51655 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8DFDF0AA-4ED1-4DF4-97E4-57B122B2F05C |
---|
005 | 201805120758 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385715 |
---|
039 | |a20241202163628|bidtocn|c|d|y20180512075815|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a791.530959|bDOT |
---|
100 | 0|aĐỗ, Đình Thọ |
---|
245 | 10|aTrò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định / |cĐỗ Đình Thọ, Lê Xuân Quang |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a155 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |xBiểu diễn công cộng|2Múa rối |
---|
653 | |aNam Định |
---|
653 | |aNghệ thuật truyền thống |
---|
653 | |aMúa rối nước |
---|
653 | |aMúa rối cạn |
---|
700 | |aLê, Xuân Quang |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104729 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104729
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
791.530959 DOT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào