DDC
| 390.08 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Thắng. |
Nhan đề
| Nghi lễ gia đình của người Mảng ở Việt Nam / Nguyễn Văn Thắng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Mỹ Thuật, 2016. |
Mô tả vật lý
| 322 tr. : ảnh min họa màu ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Trình bày một số khái niệm, quan điểm tiếp cận, lý thuyết áp dụng trong nghiên cứu nghi lễ người Mảng ở Việt Nam: Nghi lễ chu kỳ đời người, nghi lễ nghề nghiệp, cầu an, thờ cúng tổ tiên, thần linh và lễ tiết, biến đổi trong nghi lễ gia đình người Mảng. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Gia đình. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mảng. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa cổ truyền. |
Từ khóa tự do
| Nghi lễ. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000100793 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51662 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A7F11124-33E3-4372-BEB7-402561812F22 |
---|
005 | 201805250927 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047848829 |
---|
035 | |a1456393007 |
---|
035 | |a1456393007 |
---|
035 | |a1456393007 |
---|
035 | |a1456393007 |
---|
039 | |a20241129102119|bidtocn|c20241129101745|didtocn|y20180512091936|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.08|bNGT |
---|
100 | 0|aNguyễn, Văn Thắng. |
---|
245 | 10|aNghi lễ gia đình của người Mảng ở Việt Nam /|cNguyễn Văn Thắng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2016. |
---|
300 | |a322 tr. : |bảnh min họa màu ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aTrình bày một số khái niệm, quan điểm tiếp cận, lý thuyết áp dụng trong nghiên cứu nghi lễ người Mảng ở Việt Nam: Nghi lễ chu kỳ đời người, nghi lễ nghề nghiệp, cầu an, thờ cúng tổ tiên, thần linh và lễ tiết, biến đổi trong nghi lễ gia đình người Mảng. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aGia đình. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mảng. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa cổ truyền. |
---|
653 | 0 |aNghi lễ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000100793 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100793
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
390.08 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|