|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51665 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8935510C-B7BF-4BC8-9FCA-2E6542489DFE |
---|
005 | 201805181025 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372553 |
---|
039 | |a20241130162708|bidtocn|c20180518102520|dhuett|y20180512092941|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bVAN |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian An Giang : |bTuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã (Quyển 1) / |cNguyễn Ngọc Quang (ch.b.), Phan Xuân Viện, Nguyễn Hữu Ái... |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc |
---|
300 | |a798 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVăn học dân gian |xTruyện dân gian |
---|
653 | |aTruyện dân gian |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
700 | |aPhan, Xuân Viện |
---|
700 | |aLa, Mai Thi Gia |
---|
700 | |aLê, Thị Thanh Vy |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Ái |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104852 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104852
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
398.209597 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|