DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Hải Liên. |
Nhan đề
| Đặc trưng văn hóa nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai nam và bắc tỉnh Ninh Thuận / Hải Liên nghiên cứu, giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016. |
Mô tả vật lý
| 565 tr. : ảnh minh họa ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Khái quát về văn hóa phi vật thể cơ bản ở hai nhánh Raglai nam và bắc tỉnh Ninh Thuận. Tìm hiểu loại hình hát - kể truyện cổ và hát - kể truyện sử thi Raglai cùng những nét đặc trưng của văn hóa nghệ thuật dân gian Raglai ở hai nhánh bắc và nam tỉnh Ninh Thuận. |
Từ khóa tự do
| Ninh Thuận |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Raglai |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000100825 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51666 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3827763E-514F-49B5-B81A-869550B06519 |
---|
005 | 202003051452 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045369494 |
---|
035 | |a1456380221 |
---|
039 | |a20241130101721|bidtocn|c20200305145226|dhuongnt|y20180512093334|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bHAL |
---|
100 | 0|aHải Liên. |
---|
245 | 10|aĐặc trưng văn hóa nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai nam và bắc tỉnh Ninh Thuận /|cHải Liên nghiên cứu, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2016. |
---|
300 | |a565 tr. : |bảnh minh họa ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aKhái quát về văn hóa phi vật thể cơ bản ở hai nhánh Raglai nam và bắc tỉnh Ninh Thuận. Tìm hiểu loại hình hát - kể truyện cổ và hát - kể truyện sử thi Raglai cùng những nét đặc trưng của văn hóa nghệ thuật dân gian Raglai ở hai nhánh bắc và nam tỉnh Ninh Thuận. |
---|
653 | 0 |aNinh Thuận |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc Raglai |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000100825 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100825
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
390.09597 HAL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào