|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51670 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20831111-FE00-4A6A-B1EE-16AF7CA0817D |
---|
005 | 202311131432 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381448 |
---|
039 | |a20241130095038|bidtocn|c20231113143236|dmaipt|y20180512095005|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.41|bBUN |
---|
100 | |aBùi, Văn Nợi |
---|
245 | 10|aMo mát nhà / |cBùi Văn Nợi |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c2016 |
---|
300 | |a471 tr. ; |c 21cm |
---|
650 | 17|aTín ngưỡng dân gian|xLễ giải hạn|2TVDHHN |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | |aLễ giải hạn |
---|
653 | |aNghi lễ cổ truyền |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104919 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104919
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
398.41 BUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào