DDC
| 394.1209 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Văn Nguyệt. |
Nhan đề
| Quà bánh trong đời sống văn hóa dân gian vùng Tây Nam Bộ / Huỳnh Văn Nguyệt. |
Thông tin xuất bản
| Nơi xuất bản : Mỹ thuật, 2016. |
Mô tả vật lý
| 330 tr ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa ẩm thực-Bánh. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa ẩm thực |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bánh |
Từ khóa tự do
| Tây Nam Bộ |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000104748 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51671 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 005FC470-3B13-4CFE-A8CD-BCD4D5414DEA |
---|
005 | 202003061619 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392168 |
---|
039 | |a20241202115534|bidtocn|c20200306161916|dhuongnt|y20180512103327|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.1209|bHUN |
---|
100 | 0|aHuỳnh, Văn Nguyệt. |
---|
245 | 10|aQuà bánh trong đời sống văn hóa dân gian vùng Tây Nam Bộ / |cHuỳnh Văn Nguyệt. |
---|
260 | |aNơi xuất bản :|bMỹ thuật,|c2016. |
---|
300 | |a330 tr ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa ẩm thực|xBánh. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa ẩm thực |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aBánh |
---|
653 | 0 |aTây Nam Bộ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104748 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104748
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
394.1209 HUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào