DDC
| 398.4108 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thanh Xuyên. |
Nhan đề
| Tín ngưỡng thờ cúng thần Lúa của người Hrê tại xã An Vinh huyện An Lão, tỉnh Bình Định / Nguyễn, Thị Thanh Xuyên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Mỹ Thuật, 2016. |
Mô tả vật lý
| 179 tr. : ảnh minh họa ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý thuyết, đặc điểm văn hoá - xã hội của người Hrê ở Bình Định; tín ngưỡng thờ thần Lúa truyền thống và những biến đổi trong tín ngưỡng thờ thần Lúa của người Hrê trong thời kỳ đổi mới. |
Từ khóa tự do
| Thờ cúng. |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng dân gian. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Hrê. |
Từ khóa tự do
| Thần lúa. |
Từ khóa tự do
| Bình Định. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000100804 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51673 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8F33FAD0-92F4-482A-A2C5-20E9261C8301 |
---|
005 | 201805250938 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047846740 |
---|
035 | |a1456388243 |
---|
039 | |a20241130154740|bidtocn|c20180525093841|dhuongnt|y20180512104519|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.4108|bNGX |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Thanh Xuyên. |
---|
245 | 10|aTín ngưỡng thờ cúng thần Lúa của người Hrê tại xã An Vinh huyện An Lão, tỉnh Bình Định /|cNguyễn, Thị Thanh Xuyên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2016. |
---|
300 | |a179 tr. : |bảnh minh họa ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý thuyết, đặc điểm văn hoá - xã hội của người Hrê ở Bình Định; tín ngưỡng thờ thần Lúa truyền thống và những biến đổi trong tín ngưỡng thờ thần Lúa của người Hrê trong thời kỳ đổi mới. |
---|
653 | 0 |aThờ cúng. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Hrê. |
---|
653 | 0 |aThần lúa. |
---|
653 | 0|aBình Định. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000100804 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100804
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
398.4108 NGX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|