DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Võ, Văn Hoè. |
Nhan đề
| Vè xứ Quảng và chú giải / : Quyển 2. / Võ Văn Hoè s.t., chú giải. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2016. |
Mô tả vật lý
| 503 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu và chú giải một số bài vè thế sự của xứ Quảng phản ánh đời sống người dân, vè thói hư, tật xấu và vè chống phong kiến, cường hào tại địa phương. |
Từ khóa tự do
| Vè. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000100791 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51676 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4D3B20C8-E2DF-4809-BC17-B80CC94EFCB2 |
---|
005 | 201805250939 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045371701 |
---|
035 | |a1456390208 |
---|
039 | |a20241129164755|bidtocn|c20180525093906|dhuongnt|y20180512112627|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bVOH |
---|
100 | 0|aVõ, Văn Hoè. |
---|
245 | 10|aVè xứ Quảng và chú giải / : |bQuyển 2. / |cVõ Văn Hoè s.t., chú giải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2016. |
---|
300 | |a503 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aGiới thiệu và chú giải một số bài vè thế sự của xứ Quảng phản ánh đời sống người dân, vè thói hư, tật xấu và vè chống phong kiến, cường hào tại địa phương. |
---|
653 | 0 |aVè. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000100791 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100791
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
398.809597 VOH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|