|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51678 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5D685FB2-D328-4DD4-9861-A433CEB9276D |
---|
005 | 202311131433 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049070945 |
---|
035 | |a1456387740 |
---|
039 | |a20241203083419|bidtocn|c20231113143310|dmaipt|y20180512120146|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRT |
---|
100 | 0|aTrần, Mạnh Tiến. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ Chiêm Hóa /|cĐỗ Ngọc Quý sưu tầm ; Trần Mạnh Tiến, Nguyễn Thanh Trường biên soạn, chỉnh lý và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân khấu,|c2016. |
---|
300 | |a331 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
653 | 0 |aChiêm Hóa. |
---|
653 | 0 |aTuyên Quang. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Ngọc Quý.|eSưu tầm. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Trường.|eBiên soạn, chỉnh lý và giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000100807 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100807
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
398.209597 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|