|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51679 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2DB574FA-9AF8-4080-94B1-330F096A6EBA |
---|
005 | 201805250958 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047844760 |
---|
035 | |a1456382535 |
---|
039 | |a20241201181044|bidtocn|c20180525095839|dhuongnt|y20180512120825|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bBUP |
---|
100 | 0|aBùi, Ngọc Phúc. |
---|
245 | 10|aÂm nhạc cổ truyền tộc người Chăm /|cBùi Ngọc Phúc, Hoàng Đình Phương, Phan Thị Thi Thơ, Trần Lê Khánh Hào. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2016. |
---|
300 | |a279 tr. : |bảnh minh họa ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Chăm. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc cổ trền. |
---|
653 | 0 |aTộc người Chăm. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Đình Phương, |
---|
700 | 0 |aPhan, Thị Thi Thơ. |
---|
700 | 0 |aTrần, Lê Khánh Hào. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000100827 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100827
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
781.62 BUP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|