|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51690 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B0D7AD61-89ED-4FB4-AE27-CD343DCF75C3 |
---|
005 | 202003060813 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384311 |
---|
039 | |a20241203152200|bidtocn|c20200306081303|dhuongnt|y20180514135257|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.36909|bTRT |
---|
100 | 0|aTrần, Minh Thương |
---|
245 | 10|aĐộng vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây Nam Bộ / |cTrần Minh Thương, Bùi Tuý Phượng. |
---|
300 | |a512 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian|xTây Nam Bộ|2TVĐHHN |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aĐộng vật hoang dã |
---|
653 | |aTây Nam Bộ |
---|
700 | |aBùi, Tuý Phượng. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000104716 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104716
|
TK_Kho lưu tổng
|
398.36909 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào