DDC
| 306.09 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Thương. |
Nhan đề
| Đặc điểm văn hóa sông nước miền Tây Nam Bộ / Trần Minh Thương. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Mỹ Thuật, 2017. |
Mô tả vật lý
| 351 tr. : ảnh ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 341-346. |
Tóm tắt
| Khái quát đời sống văn hoá của cư dân ở miền sông nước Tây Nam Bộ với những đặc trưng như : Sông nước - xuồng, ghe - chợ nổi; tín ngưỡng - phong tục - văn nghệ dân gian với môi trường sông nước; văn hoá sông nước và tính cách người bình dân Tây Nam Bộ. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Đời sống văn hóa |
Từ khóa tự do
| Tây Nam Bộ |
Từ khóa tự do
| Cư dân |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000104798 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51695 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C3A5754C-C557-4538-A7FC-16D7C469A8FA |
---|
005 | 202003051451 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047866946 |
---|
035 | |a1456394639 |
---|
039 | |a20241129145822|bidtocn|c20200305145138|dhuongnt|y20180514143135|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09|bTRT |
---|
100 | 0|aTrần, Minh Thương. |
---|
245 | 10|aĐặc điểm văn hóa sông nước miền Tây Nam Bộ /|cTrần Minh Thương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2017. |
---|
300 | |a351 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 341-346. |
---|
520 | |aKhái quát đời sống văn hoá của cư dân ở miền sông nước Tây Nam Bộ với những đặc trưng như : Sông nước - xuồng, ghe - chợ nổi; tín ngưỡng - phong tục - văn nghệ dân gian với môi trường sông nước; văn hoá sông nước và tính cách người bình dân Tây Nam Bộ. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aĐời sống văn hóa |
---|
653 | 0 |aTây Nam Bộ |
---|
653 | 0 |aCư dân |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104798 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104798
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
306.09 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào