DDC
| 394.12 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh Tú. |
Nhan đề
| Văn hóa ẩm thực của người Lào ở Lai Châu / Nguyễn Thị Minh Tú. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Sân Khấu, 2017. |
Mô tả vật lý
| 263 tr. : ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về người Lào tỉnh Lai Châu và ẩm thực của người Lào: Tiêu chí phân loại ẩm thực, món ăn truyền thống, các loại bánh trái, các loại đồ uống, đồ hút, cung cách ứng xử trong văn hoá ẩm thực người Lào và các phong tục tập quán liên quan trong ăn uống. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa ẩm thực. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Người Lào. |
Từ khóa tự do
| Lai Châu. |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000104781 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51698 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CD845712-791F-43E2-BA3E-136919A365CA |
---|
005 | 202003041607 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049071249 |
---|
035 | |a1456392890 |
---|
039 | |a20241203092245|bidtocn|c20200304160735|dhuongnt|y20180514150050|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.12|bNGT |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Minh Tú. |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực của người Lào ở Lai Châu /|cNguyễn Thị Minh Tú. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân Khấu,|c2017. |
---|
300 | |a263 tr. : ; |c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về người Lào tỉnh Lai Châu và ẩm thực của người Lào: Tiêu chí phân loại ẩm thực, món ăn truyền thống, các loại bánh trái, các loại đồ uống, đồ hút, cung cách ứng xử trong văn hoá ẩm thực người Lào và các phong tục tập quán liên quan trong ăn uống. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa ẩm thực. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNgười Lào. |
---|
653 | 0 |aLai Châu. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104781 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104781
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
394.12 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|