DDC
| 781.620 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nghĩa Nguyên. |
Nhan đề
| Giáo phường nhà tơ đại hàng Kẻ Lứ - Yên Lý / Nguyễn Nghĩa Nguyên ; Tăng Gia Tăng, Nguyễn Thị Lâm dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Khoa học xã hội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 107 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc dân gian. |
Từ khóa tự do
| Diễn yên. |
Từ khóa tự do
| Hát ả đào. |
Từ khóa tự do
| Yên Lý. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lâm dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Tăng, Gia Tăng dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000104728 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51701 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B8C2F819-2021-490A-9C38-799D0C867CB0 |
---|
005 | 201805251005 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049028526 |
---|
035 | |a1456380921 |
---|
039 | |a20241129114725|bidtocn|c20180525100523|dhuongnt|y20180514152944|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.620|bNGN |
---|
100 | 0|aNguyễn, Nghĩa Nguyên. |
---|
245 | 10|aGiáo phường nhà tơ đại hàng Kẻ Lứ - Yên Lý /|cNguyễn Nghĩa Nguyên ; Tăng Gia Tăng, Nguyễn Thị Lâm dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a107 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc dân gian. |
---|
653 | 0 |aDiễn yên. |
---|
653 | 0 |aHát ả đào. |
---|
653 | 0 |aYên Lý. |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Lâm|edịch. |
---|
700 | 0 |aTăng, Gia Tăng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104728 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104728
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
781.620 NGN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào