|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51703 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 092CE271-C6B2-45D0-B355-0FC050FAFE2A |
---|
005 | 201805181037 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373534 |
---|
035 | |a1456373534 |
---|
035 | |a1456373534 |
---|
035 | |a1456373534 |
---|
039 | |a20241129101008|bidtocn|c20241129100727|didtocn|y20180514153448|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRT |
---|
100 | |aTrần, Mạnh Tiến |
---|
245 | 10|aTruyện cổ và thơ ca dân gian / |cTrần Mạnh Tiến s.t., giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà văn,|c2016 |
---|
300 | |a335 tr. ; |c21cm |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aThơ ca |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aTruyện cổ |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000100805 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100805
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
398.209597 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào