|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 834B14E9-5227-4E13-9363-E06FE7F306B3 |
---|
005 | 201805181036 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381871 |
---|
039 | |a20241129134504|bidtocn|c20180518103612|dhuett|y20180514155228|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bBAG |
---|
100 | |aBàn, Thị Quỳnh Dao |
---|
245 | 10|aDân ca nghi lễ của người Dao Tuyển / |cBàn Thị Quỳnh Dao |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ Thuật |
---|
300 | |a2017 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDân ca nghi lễ|2TVĐHHN |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Dao Tuyển |
---|
653 | |aDân ca nghi lễ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104895 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104895
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
398.809597 BAG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào