DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Cao, Hùng Trưng |
Nhan đề
| An Nam chí nguyên : 安南志愿 / Cao Hùng Trưng ; Hoa Bằng dịch chú, giới thiệu ; Esmile Gaspardone, Trương Tú Dân khảo cứu; Lộc Nguyên hiệu chú. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Sư phạm, 2017. |
Mô tả vật lý
| 600 tr. : ảnh ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử trung đại |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cổ đại |
Tác giả(bs) CN
| Hoa, Bằng dịch chú, giới thiệu |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Tú Dân Khảo cứu |
Tác giả(bs) CN
| Gaspardone, Esmile Khảo cứu |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000104644-5, 000104647, 000104649, 000104651 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51706 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 284CB8F0-E569-429C-8854-A81CE1D04BF0 |
---|
005 | 201806090925 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045433652 |
---|
035 | |a1456374319 |
---|
035 | ##|a1083196607 |
---|
039 | |a20241202171011|bidtocn|c20180609092554|dtult|y20180514155700|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bCAT |
---|
100 | 0|aCao, Hùng Trưng |
---|
245 | 10|aAn Nam chí nguyên : |b安南志愿 / |cCao Hùng Trưng ; Hoa Bằng dịch chú, giới thiệu ; Esmile Gaspardone, Trương Tú Dân khảo cứu; Lộc Nguyên hiệu chú. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Sư phạm, |c2017. |
---|
300 | |a600 tr. : |bảnh ; |c24 cm. |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aLịch sử trung đại |
---|
653 | |a Lịch sử cổ đại |
---|
700 | 0 |aHoa, Bằng|edịch chú, giới thiệu |
---|
700 | 0 |aTrương, Tú Dân|eKhảo cứu |
---|
700 | 1 |aGaspardone, Esmile|eKhảo cứu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000104644-5, 000104647, 000104649, 000104651 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104647
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 CAT
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
000104649
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 CAT
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
000104651
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 CAT
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
000104645
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 CAT
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
000104644
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 CAT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|