|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51713 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 67091922-885E-4B11-A5F2-86B350B726DD |
---|
005 | 202003100848 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390113 |
---|
039 | |a20241203132417|bidtocn|c20200310084835|dhuongnt|y20180514164451|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62009|bNGX |
---|
100 | 0|aNguyễn, Khắc Xương. |
---|
245 | 10|aTổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian :|bQuyển 2 /|cNguyễn, Khắc Xương. |
---|
300 | |a542 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xNhạc dân gian |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật biểu diễn |
---|
653 | 0 |aNhạc dân gian |
---|
653 | 0 |aThời đại Hùng Vương |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104738 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104738
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
781.62009 NGX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào