|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51714 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 426BBCEA-46FE-411F-AA6A-B4C48CD5A64A |
---|
005 | 202003051001 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384279 |
---|
039 | |a20241129132010|bidtocn|c20200305100111|dhuongnt|y20180515091132|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bVUK |
---|
100 | |aVũ, Tiến Kỳ. |
---|
245 | 10|aDi sản văn hóa phi vật thể tỉnh Hưng Yên : |bSưu tầm, biên soạn, giới thiệu - Q1 / |cVũ Tiến Kỳ, Hoàng Mạnh Thắng |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2017. |
---|
300 | |a514 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xVăn hóa phi vật thể |
---|
653 | |aVăn hóa phi vật thể |
---|
653 | |aDi sản văn hóa |
---|
653 | |aHưng Yên |
---|
700 | |aHoàng, Mạnh Thắng |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104818 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104818
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
390.09597 VUK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|