DDC
| 398.09597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Chí Bền. |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian Bến Tre / Nguyễn Chí Bền. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Mỹ Thuật, 2017. |
Mô tả vật lý
| 266 p. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian. |
Từ khóa tự do
| Bến Tre. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000104893 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51720 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 05C8C590-15DF-47A9-B51B-3B53819D2218 |
---|
005 | 201811281545 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867516 |
---|
035 | |a1456395615 |
---|
039 | |a20241129132912|bidtocn|c20181128154535|danhpt|y20180515112013|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bNGB |
---|
100 | 0|aNguyễn, Chí Bền. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian Bến Tre /|cNguyễn Chí Bền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2017. |
---|
300 | |a266 p. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aBến Tre. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104893 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104893
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
398.09597 NGB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào