|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51723 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 50C33924-6CBB-45A6-947E-88D636055FC7 |
---|
005 | 201805181018 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400079 |
---|
039 | |a20241130114314|bidtocn|c20180518101809|dhuett|y20180515135123|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bKES |
---|
100 | 0|aKê, Sửu |
---|
245 | 10|aTruyền thuyết các dòng họ dân tộc Ta Ôi :|bSong ngữ Ta Ôi - Việt / |cKê Sửu |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Dân tộc, |c2016 |
---|
300 | |a495 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyền thuyết |
---|
653 | |aTruyền thuyết |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Ta Ôi |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000100856, 000104809 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100856
|
TK_Kho lưu tổng
|
398.209597 KES
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000104809
|
TK_Kho lưu tổng
|
398.209597 KES
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào