|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51730 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3CC12065-84AF-4D50-B341-4305EDB5DD9F |
---|
005 | 201805181019 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394858 |
---|
039 | |a20241130103220|bidtocn|c20180518101903|dhuett|y20180516143002|zhuett |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bHUT |
---|
100 | |aHuỳnh, Văn Tới |
---|
245 | 10|aCa dao người Việt ở Đông Nam Bộ / |cHuỳnh Văn Tới |
---|
260 | |aHà Nội : |bSân khấu, |c2016 |
---|
300 | |a259 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian |xCa dao |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aĐông Nam Bộ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000100842 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100842
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
398.809597 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào