|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0668D689-E8A2-4F72-AD53-FA50826FF1D5 |
---|
005 | 201805181014 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180518101431|bhuett|y20180516153203|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680.959719|bLUT |
---|
100 | 0|aLương, Song Toàn |
---|
245 | 10|aNghề thủ công của dân tộc H Mông ở Pà Cò /|cLương Song Toàn |
---|
300 | |a183 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aNghề thủ công|xDân tộc H Mông|2TVĐHHN |
---|
653 | |aHòa Bình |
---|
653 | |aNghề thủ công |
---|
653 | |aMai Châu |
---|
653 | |aDân tộc H Mông |
---|
653 | |aPà Cỏ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104725 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104725
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
680.959719 LUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào