|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51739 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D4E37278-3DE0-4565-8020-07587C65A3E8 |
---|
005 | 201805181013 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379848 |
---|
039 | |a20241202134255|bidtocn|c20180518101334|dhuett|y20180517083721|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a391.009597|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Hoa |
---|
245 | 10|aTrang phục của người Hmong đen ở huyện Sa pa, tỉnh Lào Cai / |cNguyễn Thị Hoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ Thuật, |c2016 |
---|
300 | |a303 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xTrang phục truyền thống |
---|
653 | |aTrang phục truyền thống |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aLào Cai |
---|
653 | |aDân tộc Hmông |
---|
653 | |aSapa |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104866 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104866
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
391.009597 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào