|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51747 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3F188A37-7346-4F38-9C6A-69781DE5389F |
---|
005 | 202003041641 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304164059|bhuongnt|y20180517143334|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.410899|bNGN |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Nguyệt |
---|
245 | 10|aVăn hóa tín ngưỡng dân gian người Hoa Đồng Nai / . - H. : Mỹ thuật, 2016. - 489tr. : ảnh ; 21cm / |cNguyễn Thị Nguyệt |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật, |c2016 |
---|
300 | |a489 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aTín ngưỡng dân gian|xNgười Hoa|2TVĐHHN |
---|
653 | |aĐồng Nai |
---|
653 | |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | |aNgười Hoa |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104910 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104910
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
398.410899 NGN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào