|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51748 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DAFD8D20-7143-400E-8392-AA8D6E19C23F |
---|
005 | 201805250943 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047848874 |
---|
035 | |a1456372568 |
---|
039 | |a20241129094612|bidtocn|c20180525094318|dhuongnt|y20180517143451|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn hóa dân gian người Thái đen Mường Lò :|bQuyển 2 /|cNguyễn Mạnh Hùng, Trần Vân Hạc, Hoàng Việt Quân,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2016. |
---|
300 | |a640 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aYên Bái. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aNgười Thái đen. |
---|
653 | 0 |aMường Lò. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Mạnh Hùng|eChủ biên. |
---|
700 | 0|aHoàng, Thị Hạnh. |
---|
700 | 0|aHoàng, Việt Quân. |
---|
700 | 0|aHà, Lâm Kỳ. |
---|
700 | 0|aLò, Văn Biến. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104838 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104838
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
398.2 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|