|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51750 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 079919E7-87F7-4405-AD57-EDF2F0E763B1 |
---|
005 | 202003050921 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418767 |
---|
039 | |a20241202164138|bidtocn|c20200305092113|dhuongnt|y20180517152652|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.89922|bTRH |
---|
100 | 0|aTrần, Kiêm Hoàng |
---|
245 | 10|aVăn hóa mẫu hệ trong sử thi Raglai ở Khánh Hoà / |cTrần Kiêm Hoàng |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà văn, |c2016 |
---|
300 | |a263 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xSử thi|2TVĐHHN |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aSử thi |
---|
653 | |aDân tộc Raglai |
---|
653 | |aKhánh Hòa |
---|
653 | |aMẫu hệ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104881 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104881
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
305.89922 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào