|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51751 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5D880CA2-4399-44D8-AA06-C538DC7CF1E7 |
---|
005 | 201805171539 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387466 |
---|
039 | |a20241130160455|bidtocn|c|d|y20180517153900|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a395.2309|bDOQ |
---|
100 | |aĐoàn, Trúc Quỳnh |
---|
245 | 10|aLễ tang của người Si La huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu / |cĐoàn Trúc Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật |
---|
300 | |a381 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian|xNghi lễ truyền thống|2TVĐHHN |
---|
653 | |aTang lễ |
---|
653 | |aLai Châu |
---|
653 | |aNghi lễ truyền thống |
---|
653 | |aMường Tè |
---|
653 | |aDân tộc Sila |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104928 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104928
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
395.2309 DOQ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào