|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51755 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C42D23B3-775E-4548-9FE0-C93AC8624BF2 |
---|
005 | 202003041630 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394625 |
---|
039 | |a20241203155457|bidtocn|c20200304163041|dhuongnt|y20180517155822|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTRT |
---|
100 | 0|aTrần, Minh Thương |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian phi vật thể của người Khơ Me ở Sóc Trăng / |cTrần Minh Thương |
---|
300 | |a479 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDân tộc Khơ me|2TVĐHHN |
---|
653 | |aVăn hóa phi vật thể |
---|
653 | |aSóc Trăng |
---|
653 | |aDân tộc Khơ me |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104844 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104844
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
390.09597 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào