DDC
| 398.369 |
Tác giả CN
| Vàng, Thị Nga. |
Nhan đề
| Một số con vật quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Nùng Dín / Vàng Thị Nga. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Mỹ Thuật,2016. |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Lào Cai. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Động vật nuôi |
Từ khóa tự do
| Đời sống văn hoá |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000104811 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51759 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2E0694AE-CFEC-4606-8396-973EAD9D39C9 |
---|
005 | 202003061601 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047846795 |
---|
035 | |a1456390189 |
---|
039 | |a20241202145846|bidtocn|c20200306160144|dhuongnt|y20180517162235|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.369|bVAN |
---|
100 | 0|aVàng, Thị Nga. |
---|
245 | 10|aMột số con vật quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Nùng Dín /|cVàng Thị Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2016. |
---|
300 | |a176 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
653 | |aLào Cai. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Nùng |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aĐộng vật nuôi |
---|
653 | 0 |aĐời sống văn hoá |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000104811 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104811
|
TK_Kho lưu tổng
|
398.369 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào