DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Quán, Vi Miên. |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang : Tập 2 / Quán Vi Miên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Văn hóa Dân tộc, 2016. |
Mô tả vật lý
| 743 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái. |
Từ khóa tự do
| Tuyên Quang. |
Từ khóa tự do
| Nặm Quang. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000100861 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51774 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3778E026-6D63-4ADE-B96B-65C1EF017385 |
---|
005 | 201805250958 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047010929 |
---|
035 | |a1456379895 |
---|
039 | |a20241130112843|bidtocn|c20180525095753|dhuongnt|y20180518102138|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bQUM |
---|
100 | 0|aQuán, Vi Miên. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang :|bTập 2 /|cQuán Vi Miên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa Dân tộc,|c2016. |
---|
300 | |a743 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái. |
---|
653 | 0 |aTuyên Quang. |
---|
653 | 0 |aNặm Quang. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000100861 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100861
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
398.2 QUM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào