DDC
| 781.629 |
Tác giả CN
| Hoàng, Luận. |
Nhan đề
| Then giải hạn của người Tày huyện Định Hoá, tỉnh Thái Nguyên / Hoàng Luận, Hoàng Tuấn Cư. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Văn hóa Dân tộc, 2016. |
Mô tả vật lý
| 451 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 447. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những bài hát Then giải hạn đặc sắc thể hiện tín ngưỡng, phong tục tập quán của đồng bào dân tộc Tày ở Định Hoá, Thái Nguyên: Then cầu mưa thuận gió hoà, mùa màng bội thu, nhân hưng vật thịnh, then kết duyên cho trai gái muộn lấy vợ, lấy chồng, then nối số để sống thọ, sống lâu... |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Hát then. |
Từ khóa tự do
| Thái Nguyên. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày. |
Từ khóa tự do
| Định Hoá. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Tuấn Cư. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000104762 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51776 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7B122269-9CB8-42D9-A1F2-0E63F27A0514 |
---|
005 | 201805250944 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047014293 |
---|
035 | |a1456383255 |
---|
039 | |a20241130085637|bidtocn|c20180525094349|dhuongnt|y20180518103943|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.629|bHOL |
---|
100 | 0|aHoàng, Luận. |
---|
245 | 10|aThen giải hạn của người Tày huyện Định Hoá, tỉnh Thái Nguyên /|cHoàng Luận, Hoàng Tuấn Cư. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa Dân tộc,|c2016. |
---|
300 | |a451 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 447. |
---|
520 | |aGiới thiệu những bài hát Then giải hạn đặc sắc thể hiện tín ngưỡng, phong tục tập quán của đồng bào dân tộc Tày ở Định Hoá, Thái Nguyên: Then cầu mưa thuận gió hoà, mùa màng bội thu, nhân hưng vật thịnh, then kết duyên cho trai gái muộn lấy vợ, lấy chồng, then nối số để sống thọ, sống lâu... |
---|
653 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aHát then. |
---|
653 | 0 |aThái Nguyên. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày. |
---|
653 | 0 |aĐịnh Hoá. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Tuấn Cư. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104762 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104762
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
781.629 HOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|