• Sách
  • 398.809597 MAV
    Đồng dao - Thành ngữ - Tục ngữ Tày /

DDC 398.809597
Tác giả CN Ma, Văn Vịnh.
Nhan đề Đồng dao - Thành ngữ - Tục ngữ Tày / Ma Văn Vịnh s.t., biên dịch, giới thiệu.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2016.
Mô tả vật lý 238 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.
Từ khóa tự do Đồng dao.
Từ khóa tự do Văn học dân gian.
Từ khóa tự do Dân tộc Tày.
Từ khóa tự do Tục ngữ.
Từ khóa tự do Thành ngữ.
Từ khóa tự do Việt Nam.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000104932
000 00000nam#a2200000ui#4500
00151780
0021
004B481371F-0B96-4C90-ABB0-D240CD82B149
005201805251003
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |a9786045371756
035|a1456393521
039|a20241130112247|bidtocn|c20180525100334|dhuongnt|y20180518111031|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a398.809597|bMAV
1000|aMa, Văn Vịnh.
24510|aĐồng dao - Thành ngữ - Tục ngữ Tày /|cMa Văn Vịnh s.t., biên dịch, giới thiệu.
260 |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2016.
300 |a238 tr. ;|c21 cm.
490 |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam.
653 |aĐồng dao.
6530 |aVăn học dân gian.
6530 |aDân tộc Tày.
6530 |aTục ngữ.
6530 |aThành ngữ.
6530|aViệt Nam.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104932
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000104932 TK_Cafe sách tầng 4-CFS 398.809597 MAV Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào