DDC
| 306.09597 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Kim. |
Nhan đề
| Văn hóa duyên hải Đà Nẵng / Phan Thị Kim. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Mỹ Thuật, 2017. |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Phụ chú
| Mục lục : tr. 259. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa. |
Từ khóa tự do
| Đà Nẵng. |
Từ khóa tự do
| Việt nam. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000104871 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51781 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5A468842-142A-4299-805F-E0B32CFD8CFD |
---|
005 | 201805251013 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047866977 |
---|
035 | |a1456394534 |
---|
039 | |a20241130111532|bidtocn|c20180525101335|dhuongnt|y20180518111646|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bPHK |
---|
100 | 0|aPhan, Thị Kim. |
---|
245 | 10|aVăn hóa duyên hải Đà Nẵng /|cPhan Thị Kim. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2017. |
---|
300 | |a259 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
500 | |aMục lục : tr. 259. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aĐà Nẵng. |
---|
653 | 0 |aViệt nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104871 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104871
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
306.09597 PHK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào