|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51786 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F3993D11-B29A-49B7-8EF6-619A24F47C23 |
---|
005 | 201905271551 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394725 |
---|
039 | |a20241203093523|bidtocn|c20190527155155|dmaipt|y20180518150024|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bVAC |
---|
100 | |aVàng, Thung Chúng |
---|
245 | 10|aTri thức dân gian trong trồng trọt của người Nùng Dín tỉnh Lào Cai : |bNghiên cứu, giới thiệu / |cVàng Thung Chúng |
---|
300 | |a287 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian|xDân tộc Nùng|2TVĐHHN |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aLào Cai |
---|
653 | |aTrồng trọt |
---|
653 | |aTri thức |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000104901 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104901
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
390.09597 VAC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào