• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 371.904486 DUN
    Nhan đề: Special physical education :

LCC GV445
DDC 371.904486
Tác giả CN Dunn, John M.
Nhan đề Special physical education : adapted, individualized, developmental / John M. Dunn.
Lần xuất bản 7th ed.
Thông tin xuất bản Madison, WI :Brown & Benchmark Publishers,c1997
Mô tả vật lý xvi, 634 p. :ill. ;28 cm.
Thuật ngữ chủ đề Physical education for children with disabilities-United States.
Thuật ngữ chủ đề Physical education for people with disabilities-United States.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục -TVĐHHN.
Từ khóa tự do Giáo dục thể chất
Từ khóa tự do Giáo dục
Từ khóa tự do Trẻ em khuyết tật
Từ khóa tự do Người khuyết tật
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000009012
000 00000cam a2200000 a 4500
0015179
0021
0045316
005202101141008
008040414s1997 wiu a 000 0 eng d
0091 0
010|a 95081071
020|a0697126234
035|a35174488
035##|a35174488
039|a20241128112104|bidtocn|c20210114100824|danhpt|y20040414000000|zhuongnt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
043|an-us---
044|awiu
05000|aGV445|b.F32 1997
08204|a371.904486|220|bDUN
1001 |aDunn, John M.|d1945-
24510|aSpecial physical education :|badapted, individualized, developmental /|cJohn M. Dunn.
250|a7th ed.
260|aMadison, WI :|bBrown & Benchmark Publishers,|cc1997
300|axvi, 634 p. :|bill. ;|c28 cm.
504|aIncludes bibliographical references and indexes.
65000|aPhysical education for children with disabilities|zUnited States.
65000|aPhysical education for people with disabilities|zUnited States.
65007|aGiáo dục |2TVĐHHN.
6530 |aGiáo dục thể chất
6530 |aGiáo dục
6530|aTrẻ em khuyết tật
6530|aNgười khuyết tật
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009012
890|a1|b17|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000009012 TK_Tiếng Anh-AN 371.904486 DUN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện