- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 371.904486 DUN
Nhan đề: Special physical education :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5179 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5316 |
---|
005 | 202101141008 |
---|
008 | 040414s1997 wiu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 95081071 |
---|
020 | |a0697126234 |
---|
035 | |a35174488 |
---|
035 | ##|a35174488 |
---|
039 | |a20241128112104|bidtocn|c20210114100824|danhpt|y20040414000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |awiu |
---|
050 | 00|aGV445|b.F32 1997 |
---|
082 | 04|a371.904486|220|bDUN |
---|
100 | 1 |aDunn, John M.|d1945- |
---|
245 | 10|aSpecial physical education :|badapted, individualized, developmental /|cJohn M. Dunn. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aMadison, WI :|bBrown & Benchmark Publishers,|cc1997 |
---|
300 | |axvi, 634 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aPhysical education for children with disabilities|zUnited States. |
---|
650 | 00|aPhysical education for people with disabilities|zUnited States. |
---|
650 | 07|aGiáo dục |2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0|aTrẻ em khuyết tật |
---|
653 | 0|aNgười khuyết tật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009012 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000009012
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
371.904486 DUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|