|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51795 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 01FF1E73-AC99-4F8B-B392-2638A536D3F4 |
---|
005 | 202005211038 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390190 |
---|
039 | |a20241129140700|bidtocn|c20200521103759|dsinhvien|y20180519160248|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bNGC |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Chúc |
---|
245 | 10|aDân ca Phú Yên / |cNguyễn Đình Chúc, Huệ Nguyễn |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà văn, |c2016. |
---|
300 | |a728 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xDân ca|2TVĐHHN |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aPhú Yên |
---|
700 | |aHuệ, Nguyễn |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104907 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104907
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 NGC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào