|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51797 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B512A12C-E977-454B-97F9-51C5537E792C |
---|
005 | 202006041548 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045373699 |
---|
035 | |a1456385717 |
---|
039 | |a20241130110015|bidtocn|c20200604154836|dhuongnt|y20180521081327|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bTRO |
---|
100 | 0|aHoàng, Anh Nhân. |
---|
245 | 10|aTrò diễn trong hội làng cổ truyền xứ Thanh :|bQuyển 2 /|cHoàng Anh Nhân, Hoàng Bá Tường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2016. |
---|
300 | |a241 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xHội làng cổ truyển |
---|
651 | |aXứ Thanh|xTrò diễn |
---|
653 | 0 |aThanh Hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTrò diễn |
---|
653 | 0 |aHội làng cổ truyền |
---|
653 | 0 |aXứ Thanh |
---|
700 | 0 |aHoàng, Bá Tường. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000104918 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104918
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
394.269597 TRO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào