|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 518 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 527 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a49931747 |
---|
039 | |a20031218000000|bhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGP |
---|
090 | |a895.9223|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bình Phương. |
---|
245 | 10|aVào cõi :|bTiểu thuyết /|cNguyễn Bình Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c1999. |
---|
300 | |a180 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014196 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014196
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào