|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51802 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1248F24B-78A3-4894-8525-5E4A6B3C941A |
---|
005 | 202005200952 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047850013 |
---|
035 | |a1456379721 |
---|
039 | |a20241129164834|bidtocn|c20200520095200|dhuongnt|y20180521082607|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTRD |
---|
100 | 0|aTrần, Phỏng Diều. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian Cần Thơ /|cTrần Phỏng Diều. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2016. |
---|
300 | |a225 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
651 | |aCần Thơ. |
---|
653 | 0 |aCần Thơ |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104726 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104726
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.09597 TRD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào