|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51804 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25F8A62A-1501-4F6F-B5FC-85BACD98930D |
---|
005 | 202006041601 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047848843 |
---|
035 | |a1456386359 |
---|
039 | |a20241129102938|bidtocn|c20200604160100|dhuongnt|y20180521082939|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bLUD |
---|
100 | 0|aLương, Thị Đại. |
---|
245 | 10|aXên Mường /|cLương Thị Đại, Chu Thùy Liên, Lò Văn Hoàng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2016. |
---|
300 | |a799 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xLễ|xLễ Xên Mường |
---|
651 | |yDân tộc Thái. |
---|
653 | 0 |aLễ |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái |
---|
653 | 0 |aLễ Xên Mường |
---|
700 | 0 |aChu, Thùy Liên. |
---|
700 | 0 |aLò, Văn Hoàng. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000104733 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104733
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
390.09597 LUD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|