|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51806 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8B7D11BE-D0AB-4F43-B982-F819176AEEB7 |
---|
005 | 202006041526 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047842988 |
---|
035 | |a1456384312 |
---|
039 | |a20241130175152|bidtocn|c20200604152640|dhuongnt|y20180521083304|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bMAV |
---|
100 | 0|aMai, Văn Vịnh. |
---|
245 | 10|aMo Pàn- Cáo Dộ /|cMai Văn Vịnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2016. |
---|
300 | |a262 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHộ văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xTín ngưỡng |
---|
651 | |xNgười Tày |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng |
---|
653 | 0 |aNgười Tày |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000104914 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104914
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.09597 MAV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào