|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51809 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E56A7FA0-B0C0-42EF-9B1C-3D08D9594A0C |
---|
005 | 202005200936 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045395905 |
---|
035 | |a1456392617 |
---|
035 | |a1456392617 |
---|
039 | |a20241203160753|bidtocn|c20241129094836|didtocn|y20180521083844|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.329597|bNGG |
---|
100 | 0|aNguyễn, Trường Giang. |
---|
245 | 10|aVăn hóa ruộng bậc thang của người H'Mông, Dao ở huyện Sapa, tỉnh Lào Cai :|bTìm hiểu và giới thiệu /|cNguyễn Trường Giang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a351 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xRuộng bậc thang |
---|
651 | |aLào Cai|xDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aLào Cai |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc H'Mông |
---|
653 | 0 |aRuộng bậc thang |
---|
653 | 0|aDân tộc Dao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104888 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104888
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.329597 NGG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào