|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51810 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C774041D-6337-4002-8381-BEF17321E2EB |
---|
005 | 202005201102 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045394663 |
---|
035 | |a1456394906 |
---|
039 | |a20241130093235|bidtocn|c20200520110207|dhuongnt|y20180521083955|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.089954|bDUN |
---|
245 | 00|aVăn hóa dân gian người Xá Phó ở Lào Cai :|bTập 2 /|cDương Tuấn Nghĩa,...tìm hiểu, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a531 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xNgười Xá Phó |
---|
651 | |aLào Cai. |
---|
653 | 0 |aLào Cai |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNgười Xá Phó |
---|
700 | 0|aNguyễn, Ngọc Thanh. |
---|
700 | 0|aDương, Tuấn Nghĩa|echủ biên. |
---|
700 | 0|aBùi, Bích Ngọc.|etìm hiểu, giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104868 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104868
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.089954 DUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|