|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51811 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0527A6D9-553F-429F-AE82-283AF179876A |
---|
005 | 202005181553 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045395868 |
---|
035 | |a1456379142 |
---|
039 | |a20241130153810|bidtocn|c20200518155321|dhuongnt|y20180521084120|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRA |
---|
100 | 0|aTrần, Thị An. |
---|
245 | 10|aĐặc trưng thể loại và việc văn bản hóa truyền thuyết dân gian Việt Nam :|bNghiên cứu và giới thiệu /|cTrần Thị An. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a775 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xĐặc trưng|vTruyền thuyết |
---|
651 | |xVăn bản hóa |
---|
653 | 0 |aTruyền thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aĐặc trưng |
---|
653 | 0 |aVăn bản hóa |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104891 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104891
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 TRA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào