|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51812 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9C410D29-E06D-4A29-ADB0-41CC5EA31AF8 |
---|
005 | 202005190830 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045395745 |
---|
035 | |a1456397082 |
---|
039 | |a20241130084055|bidtocn|c20200519083007|dhuongnt|y20180521084430|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bQUM |
---|
100 | 0|aQuán, Vi Miên. |
---|
245 | 10|aTruyện thơ dân gian Thái - Nghệ An :|bSưu tầm, biên dịch và giới thiệu : Quyển 1 /|cQuán Vi Miên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a299 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|vTruyện thơ |
---|
651 | |aNghệ An. |
---|
653 | 0 |aNghệ An |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104890 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104890
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
398.809597 QUM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào